47811.
chitterling
ruột non (lợn...)
Thêm vào từ điển của tôi
47812.
defensibility
sự có thể bảo vệ được, sự có th...
Thêm vào từ điển của tôi
47813.
fetich
(từ cổ,nghĩa cổ) (La-mã) đoàn s...
Thêm vào từ điển của tôi
47814.
finagler
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) kẻ bịp, kẻ lừa...
Thêm vào từ điển của tôi
47815.
interlunation
thời kỳ không có trăng (trong t...
Thêm vào từ điển của tôi
47816.
patrimonial
(thuộc) gia sản, (thuộc) di sản
Thêm vào từ điển của tôi
47817.
pupilary
(thuộc) học sinh
Thêm vào từ điển của tôi
47819.
tailings
phế phẩm, rác
Thêm vào từ điển của tôi
47820.
ballad
khúc balat, bài ca balat
Thêm vào từ điển của tôi