47791.
jobation
lời quở trách lải nhải, lời mắn...
Thêm vào từ điển của tôi
47792.
menstrua
(hoá học) dung môi
Thêm vào từ điển của tôi
47793.
picaresque
nói về những cuộc phiêu lưu của...
Thêm vào từ điển của tôi
47794.
pockety
(ngành mỏ) có nhiều túi quặng
Thêm vào từ điển của tôi
47795.
precisian
người kỹ tính, người nghiêm ngặ...
Thêm vào từ điển của tôi
47796.
preternatural
siêu nhân, phi phàm
Thêm vào từ điển của tôi
47797.
disconnexion
sự làm rời ra, sự cắt rời ra, s...
Thêm vào từ điển của tôi
47798.
enterotomy
(y học) thủ thuật mở ruột
Thêm vào từ điển của tôi
47799.
finger-tip
đầu ngón tay
Thêm vào từ điển của tôi
47800.
fiat money
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tiền giấy (khô...
Thêm vào từ điển của tôi