47761.
padrone
chủ tàu buôn (ở Địa trung hải)
Thêm vào từ điển của tôi
47762.
sough
tiếng rì rào, tiếng xào xạc, ti...
Thêm vào từ điển của tôi
47763.
calorimetric
(thuộc) phép đo nhiệt lượng
Thêm vào từ điển của tôi
47764.
choriamb
(thơ ca) thơ côriam
Thêm vào từ điển của tôi
47765.
disrate
(hàng hải) giáng bậc, giáng cấp
Thêm vào từ điển của tôi
47766.
dullness
sự chậm hiểu, sự ngu đần, sự đầ...
Thêm vào từ điển của tôi
47767.
eightieth
một phần tám mươi
Thêm vào từ điển của tôi
47768.
eyehole
(sinh vật học) ổ mắt
Thêm vào từ điển của tôi
47769.
feed-trough
(kỹ thuật) thùng nước (cho đầu ...
Thêm vào từ điển của tôi
47770.
ham-handed
(từ lóng) vụng về, lóng ngóng, ...
Thêm vào từ điển của tôi