TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

47771. foliar (thuộc) lá; như lá

Thêm vào từ điển của tôi
47772. grease-paint (sân khấu) phấn mỡ (để hoá tran...

Thêm vào từ điển của tôi
47773. onager (động vật học) lừa rừng (Trung ...

Thêm vào từ điển của tôi
47774. pine-carpet (động vật học) mọt thông

Thêm vào từ điển của tôi
47775. quintuplicate nhân gấp năm

Thêm vào từ điển của tôi
47776. rectorship chức hiệu trưởng

Thêm vào từ điển của tôi
47777. rubidium (hoá học) Rubiđi

Thêm vào từ điển của tôi
47778. smoking-car toa hút thuốc (trên xe lửa) ((c...

Thêm vào từ điển của tôi
47779. strongish hơi khoẻ, khá khoẻ

Thêm vào từ điển của tôi
47780. vibratile rung, rung động

Thêm vào từ điển của tôi