47801.
fiat money
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tiền giấy (khô...
Thêm vào từ điển của tôi
47802.
straight fight
(chính trị) cuộc đấu tranh trực...
Thêm vào từ điển của tôi
47803.
swastika
hình chữ vạn, hình chữ thập ngo...
Thêm vào từ điển của tôi
47804.
babittry
tư tưởng Ba-bít (nhân vật tiểu ...
Thêm vào từ điển của tôi
47805.
hectometre
Hectomet
Thêm vào từ điển của tôi
47806.
internalness
tính chất ở trong, tính chất nộ...
Thêm vào từ điển của tôi
47807.
mournfulness
tính chất buồn rầu, tính chất ả...
Thêm vào từ điển của tôi
47808.
selfhood
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tính ích kỷ, t...
Thêm vào từ điển của tôi
47809.
talkativeness
tính hay nói; tính lắm đều, tín...
Thêm vào từ điển của tôi
47810.
hipe
(thể dục,thể thao) miếng ôm hôn...
Thêm vào từ điển của tôi