47861.
anarchism
chủ nghĩa vô chính phủ
Thêm vào từ điển của tôi
47862.
caledonian
(thơ ca) (thuộc) Ê-cốt
Thêm vào từ điển của tôi
47863.
déjeuner
khéo, khéo tay, có kỹ xảo; khéo...
Thêm vào từ điển của tôi
47864.
homeric
(thuộc) Hô-me; theo phong cách ...
Thêm vào từ điển của tôi
47865.
industrial arts
kỹ thuật công nghiệp (dạy ở các...
Thêm vào từ điển của tôi
47866.
patristic
(thuộc) các cha giáo lý (đạo Th...
Thêm vào từ điển của tôi
47867.
torsel
đồ trang sức hình xoắn ốc
Thêm vào từ điển của tôi
47868.
two-legged
có hai chân
Thêm vào từ điển của tôi
47869.
unanswerability
tính không trả lời được, tính k...
Thêm vào từ điển của tôi
47870.
unvitiated
không hư hỏng; không bị làm bẩn...
Thêm vào từ điển của tôi