TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

47861. gettable có thể mua được, có thể kiếm đư...

Thêm vào từ điển của tôi
47862. leading case (pháp lý) vụ án dùng làm tiền t...

Thêm vào từ điển của tôi
47863. sainfoin (thực vật học) cây hồng đậu

Thêm vào từ điển của tôi
47864. sea front phần thành phố quay mặt ra biển

Thêm vào từ điển của tôi
47865. tensiometer (kỹ thuật) cái đo độ căng

Thêm vào từ điển của tôi
47866. cortical (sinh vật học) (thuộc) vỏ

Thêm vào từ điển của tôi
47867. governability tính có thể cai trị, tính có th...

Thêm vào từ điển của tôi
47868. inquiring điều tra, thẩm tra, tìm hiểu

Thêm vào từ điển của tôi
47869. naupathia sự say sóng

Thêm vào từ điển của tôi
47870. preceptorship nghề thầy giáo; chức thầy giáo;...

Thêm vào từ điển của tôi