47611.
contrarily
trái ngược, ngược lại
Thêm vào từ điển của tôi
47612.
diriment
(pháp lý) bãi bỏ, thủ tiêu; làm...
Thêm vào từ điển của tôi
47613.
horned
có sừng
Thêm vào từ điển của tôi
47614.
inviolacy
tính không thể xâm phạm, tính k...
Thêm vào từ điển của tôi
47615.
judgematic
(thông tục) biết suy xét, biết ...
Thêm vào từ điển của tôi
47616.
passkey
chìa khoá vạn năng
Thêm vào từ điển của tôi
47617.
plonk
(từ lóng) ném, vứt, quẳng liệng
Thêm vào từ điển của tôi
47618.
wish-wash
đồ uống nhạt (rượu, trà, cà phê...
Thêm vào từ điển của tôi
47619.
ascribable
có thể đổ tại, có thể đổ cho
Thêm vào từ điển của tôi
47620.
fungal
(thuộc) nấm
Thêm vào từ điển của tôi