TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

47611. uncontaminated không bị làm bẩn, không bị làm ...

Thêm vào từ điển của tôi
47612. windlass (kỹ thuật) tời

Thêm vào từ điển của tôi
47613. androecium (thực vật học) bộ nhị

Thêm vào từ điển của tôi
47614. destine dành cho, để riêng cho

Thêm vào từ điển của tôi
47615. hee-hau kêu (lừa)

Thêm vào từ điển của tôi
47616. indemonstrability tính không chứng minh được, tín...

Thêm vào từ điển của tôi
47617. karoo vùng cao nguyên đất sét (Nam ph...

Thêm vào từ điển của tôi
47618. bath-robe áo choàng mặt sau khi tắm

Thêm vào từ điển của tôi
47619. chorography địa chí

Thêm vào từ điển của tôi
47620. microvolt (điện học) Micrôvon

Thêm vào từ điển của tôi