TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

47641. unsatisfied không được tho m n, chưa phỉ, c...

Thêm vào từ điển của tôi
47642. angular (thuộc) góc

Thêm vào từ điển của tôi
47643. crystal-gazing thuật bói bằng quả cầu thạch an...

Thêm vào từ điển của tôi
47644. japonic (thuộc) Nhật bản

Thêm vào từ điển của tôi
47645. primordiality trạng thái có từ lúc ban đầu, t...

Thêm vào từ điển của tôi
47646. remonetize phục hồi (tiền, vàng)...) thành...

Thêm vào từ điển của tôi
47647. revilalize lại tiếp sức sống cho, lại tiếp...

Thêm vào từ điển của tôi
47648. siderography thuật khắc (trên) sắt, thuật kh...

Thêm vào từ điển của tôi
47649. street cries tiếng rao hàng

Thêm vào từ điển của tôi
47650. unbosom thổ lộ, bày tỏ

Thêm vào từ điển của tôi