TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

46421. unicorn-fish (thần thoại,thần học) con kỳ lâ...

Thêm vào từ điển của tôi
46422. avuncular (thuộc) chú, (thuộc) bác, (thuộ...

Thêm vào từ điển của tôi
46423. besprent (thơ ca) rải rác

Thêm vào từ điển của tôi
46424. fuscous tối, đạm màu

Thêm vào từ điển của tôi
46425. goose-skin da sởn gai ốc (vì lạnh, sợ...)

Thêm vào từ điển của tôi
46426. nervy (thông tục) nóng nảy, dễ cáu, b...

Thêm vào từ điển của tôi
46427. phrenology khoa tướng số

Thêm vào từ điển của tôi
46428. squirehood cương vị địa chủ

Thêm vào từ điển của tôi
46429. sybaritic thích xa hoa hưởng lạc và uỷ mị

Thêm vào từ điển của tôi
46430. uncinate có móc

Thêm vào từ điển của tôi