46452.
legist
nhà luật học; người giỏi luật, ...
Thêm vào từ điển của tôi
46453.
lich-gate
cổng quàn (ở nghĩa địa)
Thêm vào từ điển của tôi
46454.
sacciform
hình túi
Thêm vào từ điển của tôi
46455.
starlit
ánh sáng sao
Thêm vào từ điển của tôi
46456.
variola
(y học) bệnh đậu mùa
Thêm vào từ điển của tôi
46457.
bearishness
tính hay gắt, tính hay cau; tín...
Thêm vào từ điển của tôi
46459.
frillery
sự làm diềm bằng vải xếp nếp
Thêm vào từ điển của tôi
46460.
hoicks
đi!, đi!, xuỵt!, xuỵt! (giục ch...
Thêm vào từ điển của tôi