46251.
liegeman
người tâm phúc, người trung thà...
Thêm vào từ điển của tôi
46252.
re-form
tổ chức lại, cải tổ lại (một đơ...
Thêm vào từ điển của tôi
46253.
spherulate
có dáng hình cầu nhỏ, giống hìn...
Thêm vào từ điển của tôi
46254.
sponging-house
(sử học) nhà tạm giam con nợ
Thêm vào từ điển của tôi
46255.
acrimonious
chua cay, gay gắt (lời nói, thá...
Thêm vào từ điển của tôi
46256.
coupling
sự nối; sự hợp lại
Thêm vào từ điển của tôi
46257.
ferreous
(hoá học) có chứa sắt
Thêm vào từ điển của tôi
46258.
gratuitous
cho không, không lấy tiền; khôn...
Thêm vào từ điển của tôi
46259.
grouping
sự họp thành nhóm
Thêm vào từ điển của tôi
46260.
high-day
ngày lễ, ngày hội, ngày vui
Thêm vào từ điển của tôi