TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

46261. outthought suy nghĩ nhanh hơn, suy nghĩ sâ...

Thêm vào từ điển của tôi
46262. pipette pipet (dùng trong thí nghiệm ho...

Thêm vào từ điển của tôi
46263. salep bột củ lan (dùng để ăn) ((cũng)...

Thêm vào từ điển của tôi
46264. unatonable không chuộc được, không đền đượ...

Thêm vào từ điển của tôi
46265. valediction sự từ biệt, sự tạm biệt

Thêm vào từ điển của tôi
46266. auscultate (y học) nghe bệnh

Thêm vào từ điển của tôi
46267. close-set sít, gần nhau

Thêm vào từ điển của tôi
46268. ichthyologic (thuộc) khoa (nghiên cứu) cá, n...

Thêm vào từ điển của tôi
46269. ineludible không thể tránh được

Thêm vào từ điển của tôi
46270. raptorial (thuộc) loài ăn thịt (chim, thú...

Thêm vào từ điển của tôi