46232.
rectorship
chức hiệu trưởng
Thêm vào từ điển của tôi
46233.
rubidium
(hoá học) Rubiđi
Thêm vào từ điển của tôi
46234.
smoking-car
toa hút thuốc (trên xe lửa) ((c...
Thêm vào từ điển của tôi
46235.
strongish
hơi khoẻ, khá khoẻ
Thêm vào từ điển của tôi
46236.
vibratile
rung, rung động
Thêm vào từ điển của tôi
46237.
whale-oil
dầu cá voi
Thêm vào từ điển của tôi
46238.
xylocarp
(thực vật học) quả mộc
Thêm vào từ điển của tôi
46239.
case-record
(y học) lịch sử bệnh
Thêm vào từ điển của tôi