46221.
savoir faire
sự khôn khéo, sự khéo léo
Thêm vào từ điển của tôi
46222.
whomever
ai, người nào; bất cứ ai, bất c...
Thêm vào từ điển của tôi
46223.
cavalryman
kỵ binh
Thêm vào từ điển của tôi
46224.
filbert
hạt phỉ
Thêm vào từ điển của tôi
46225.
flying-bridge
cầu tạm thời, cầu phao
Thêm vào từ điển của tôi
46226.
good-hearted
tốt bụng, từ bi
Thêm vào từ điển của tôi
46227.
implorable
có thể cầu khẩn, có thể khẩn nà...
Thêm vào từ điển của tôi
46228.
snuffle
sự khụt khịt; sự hít mạnh
Thêm vào từ điển của tôi
46229.
strike-breaker
kẻ nhận vào làm thay chỗ công n...
Thêm vào từ điển của tôi
46230.
vesicatory
làm giộp da
Thêm vào từ điển của tôi