TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

45851. amphipodan (động vật học) (thuộc) bộ chân ...

Thêm vào từ điển của tôi
45852. concentre tập trung; hợp vào một trung tâ...

Thêm vào từ điển của tôi
45853. hoarfrost sương muối

Thêm vào từ điển của tôi
45854. libational (thuộc) sự rẩy rượu cúng; (thuộ...

Thêm vào từ điển của tôi
45855. phonetic (thuộc) ngữ âm

Thêm vào từ điển của tôi
45856. salt-water (thuộc) biển; sống ở biển

Thêm vào từ điển của tôi
45857. slue sự quay, sự xoay; sự vặn ((cũng...

Thêm vào từ điển của tôi
45858. amphipodous (động vật học) có chân hai loại...

Thêm vào từ điển của tôi
45859. baptise (tôn giáo) rửa tội

Thêm vào từ điển của tôi
45860. bellicose hiếu chiến, thích đánh nhau, ha...

Thêm vào từ điển của tôi