45841.
excommunication
(tôn giáo) sự rút phép thông cô...
Thêm vào từ điển của tôi
45842.
puff-adder
(động vật học) rắn phì
Thêm vào từ điển của tôi
45843.
stock-still
không nhúc nhích, yên như phỗng
Thêm vào từ điển của tôi
45844.
amphipodan
(động vật học) (thuộc) bộ chân ...
Thêm vào từ điển của tôi
45845.
concentre
tập trung; hợp vào một trung tâ...
Thêm vào từ điển của tôi
45846.
hoarfrost
sương muối
Thêm vào từ điển của tôi
45847.
libational
(thuộc) sự rẩy rượu cúng; (thuộ...
Thêm vào từ điển của tôi
45848.
phonetic
(thuộc) ngữ âm
Thêm vào từ điển của tôi
45849.
salt-water
(thuộc) biển; sống ở biển
Thêm vào từ điển của tôi
45850.
slue
sự quay, sự xoay; sự vặn ((cũng...
Thêm vào từ điển của tôi