TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: squarehead

/'skweəhed/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) người Bắc Âu ở Mỹ, Ca-na-đa

  • ghuộm từ lóng