44721.
bulimy
(y học) chứng cuồng ăn vô độ; c...
Thêm vào từ điển của tôi
44722.
declutch
(kỹ thuật) nhả số (xe ô tô)
Thêm vào từ điển của tôi
44723.
gendarme
sen đầm
Thêm vào từ điển của tôi
44724.
miscount
sự đếm sai, sự tính sai (số phi...
Thêm vào từ điển của tôi
44725.
perspicacity
sự sáng suốt, sự sáng trí, sự m...
Thêm vào từ điển của tôi
44726.
subtenant
người thuê lại, người mướn lại
Thêm vào từ điển của tôi
44727.
uppish
(thông tục) tự cao tự đại; trịc...
Thêm vào từ điển của tôi
44728.
femineity
tính chất đàn bà, nữ tính
Thêm vào từ điển của tôi
44729.
outbuild
xây dựng nhiều hơn, xây dựng qu...
Thêm vào từ điển của tôi
44730.
pearl-white
thuốc làm trắng da (một loại mỹ...
Thêm vào từ điển của tôi