44741.
undraped
không treo màn, không treo trướ...
Thêm vào từ điển của tôi
44742.
adoptability
tính có thể nhận làm con nuôi; ...
Thêm vào từ điển của tôi
44743.
bowlder
tảng đá mòn
Thêm vào từ điển của tôi
44744.
cablerailway
đường sắt cho toa (xe kéo bằng ...
Thêm vào từ điển của tôi
44745.
lambkin
cừu con; cừu non
Thêm vào từ điển của tôi
44746.
prothesis
(tôn giáo) bàn để đồ lễ
Thêm vào từ điển của tôi
44747.
risibility
tính dễ cười, tính hay cười
Thêm vào từ điển của tôi
44748.
barbituric
(hoá học) bacbituric
Thêm vào từ điển của tôi
44749.
excursionist
người đi chơi; người tham gia c...
Thêm vào từ điển của tôi
44750.
intercommunion
quan hệ mật thiết với nhau
Thêm vào từ điển của tôi