TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

44361. phraseogram ký hiệu nhóm từ (tốc ký)

Thêm vào từ điển của tôi
44362. rhinal (giải phẫu) (thuộc) mũi

Thêm vào từ điển của tôi
44363. saddlery yên cương (cho ngựa)

Thêm vào từ điển của tôi
44364. squinch (kiến trúc) vòm góc tường

Thêm vào từ điển của tôi
44365. torch-fishing sự soi cá

Thêm vào từ điển của tôi
44366. aspersory phỉ báng, vu khống; bôi xấu, bô...

Thêm vào từ điển của tôi
44367. bedaub vấy sơn, vấy bẩn, làm lem luốc

Thêm vào từ điển của tôi
44368. epigram thơ trào phúng

Thêm vào từ điển của tôi
44369. jumping-jack con choi choi (một thứ đồ chơi)

Thêm vào từ điển của tôi
44370. life-blood máu, huyết, huyết mạch

Thêm vào từ điển của tôi