44201.
dynamical
(như) dynamic
Thêm vào từ điển của tôi
44202.
portreeve
phó thị trưởng
Thêm vào từ điển của tôi
44203.
registry
nơi đăng ký; co quan đăng ký
Thêm vào từ điển của tôi
44205.
acrophobia
(y học) chứng sợ nơi cao
Thêm vào từ điển của tôi
44206.
cajoler
kẻ tán tỉnh, kẻ phỉnh phờ
Thêm vào từ điển của tôi
44207.
sword-proof
gươm đâm không thủng
Thêm vào từ điển của tôi
44209.
draggle-tail
người đàn bà váy dài lết đất; n...
Thêm vào từ điển của tôi
44210.
odd-come-short
mảnh vụn, mảnh thừa, đầu thừa, ...
Thêm vào từ điển của tôi