44191.
alleviative
làm giảm đau, làm dịu, làm khuâ...
Thêm vào từ điển của tôi
44192.
anchor-stroke
(thể dục,thể thao) cú đánh lần ...
Thêm vào từ điển của tôi
44193.
decasyllabic
có mười âm tiết
Thêm vào từ điển của tôi
44194.
earthen
bằng đất, bằng đất nung
Thêm vào từ điển của tôi
44195.
equalization
sự làm bằng nhau, sự làm ngang ...
Thêm vào từ điển của tôi
44196.
fruition
sự hưởng (cái mong muốn); sự th...
Thêm vào từ điển của tôi
44198.
overpersuade
thuyết phục (ai, miễn cưỡng làm...
Thêm vào từ điển của tôi
44199.
peritonaeum
(giải phẫu) màng bụng
Thêm vào từ điển của tôi
44200.
piaster
đồng bạc (tiền Tây ban nha, Ai...
Thêm vào từ điển của tôi