TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

44171. scolopaceous (thuộc) loài chim dẽ giun; giốn...

Thêm vào từ điển của tôi
44172. uncomplaisant không dễ dãi

Thêm vào từ điển của tôi
44173. decanadrous (thực vật học) có mười nhị (hoa...

Thêm vào từ điển của tôi
44174. glum ủ rũ, buồn bã, rầu rĩ

Thêm vào từ điển của tôi
44175. glumaceous có mày

Thêm vào từ điển của tôi
44176. heredity tính di truyền; sự di truyền

Thêm vào từ điển của tôi
44177. impassability tính không thể qua được, tính k...

Thêm vào từ điển của tôi
44178. itchiness tình trạng ngứa ngáy; tính làm ...

Thêm vào từ điển của tôi
44179. nought (toán học) số không

Thêm vào từ điển của tôi
44180. pinocle (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lối đánh bài p...

Thêm vào từ điển của tôi