44211.
falchion
mã tấu
Thêm vào từ điển của tôi
44212.
presentability
tính bày ra được, tính phô ra đ...
Thêm vào từ điển của tôi
44213.
regorge
mửa ra, nôn ra, thổ ra
Thêm vào từ điển của tôi
44214.
squinch
(kiến trúc) vòm góc tường
Thêm vào từ điển của tôi
44215.
aspersory
phỉ báng, vu khống; bôi xấu, bô...
Thêm vào từ điển của tôi
44216.
epigram
thơ trào phúng
Thêm vào từ điển của tôi
44217.
life-blood
máu, huyết, huyết mạch
Thêm vào từ điển của tôi
44219.
temporariness
tính chất tạm thời, tính chất n...
Thêm vào từ điển của tôi
44220.
unshielded
không có khiên che
Thêm vào từ điển của tôi