43871.
acidimeter
cái đo axit
Thêm vào từ điển của tôi
43872.
baresark
không có áo giáp
Thêm vào từ điển của tôi
43873.
judaist
người theo đạo Do thái
Thêm vào từ điển của tôi
43874.
laminal
thành phiến, thành lá, thành lớ...
Thêm vào từ điển của tôi
43875.
operculum
(sinh vật học) nắp mang cá
Thêm vào từ điển của tôi
43876.
pigsty
chuồng lợn
Thêm vào từ điển của tôi
43877.
sunproof
phơi nắng không phai (vải...); ...
Thêm vào từ điển của tôi
43878.
autotype
bản sao đúng
Thêm vào từ điển của tôi
43879.
cackle
tiếng gà cục tác
Thêm vào từ điển của tôi
43880.
contraposition
sự trái ngược nhau, sự tương ph...
Thêm vào từ điển của tôi