43861.
albugo
(y học) chứng vảy cá (ở mắt)
Thêm vào từ điển của tôi
43862.
peccability
tính có thể mắc lỗi lầm; tính c...
Thêm vào từ điển của tôi
43864.
benedictine
thầy tu theo dòng thánh Bê-nê-đ...
Thêm vào từ điển của tôi
43865.
carnification
(y học) sự hoá thịt
Thêm vào từ điển của tôi
43866.
decomposite
gồm nhiều bộ phận phức tạp
Thêm vào từ điển của tôi
43867.
dissuasion
sự khuyên can, sự khuyên ngăn, ...
Thêm vào từ điển của tôi
43868.
systematise
hệ thống hoá, sắp xếp theo hệ t...
Thêm vào từ điển của tôi
43870.
depose
phế truất (vua...); hạ bệ
Thêm vào từ điển của tôi