4311.
forester
cán bộ lâm nghiệp; nhân viên qu...
Thêm vào từ điển của tôi
4312.
out-group
những người ngoài nhóm
Thêm vào từ điển của tôi
4313.
send-off
lễ tiễn đưa, lễ hoan tống
Thêm vào từ điển của tôi
4314.
lit up
(từ lóng) say mèm
Thêm vào từ điển của tôi
4315.
highway
đường cái, quốc lộ
Thêm vào từ điển của tôi
4316.
cure
cách chữa bệnh, cách điều trị; ...
Thêm vào từ điển của tôi
4317.
bye-bye
huây roen cái giường
Thêm vào từ điển của tôi
4318.
deep-rooted
ăn sâu, bắt rễ, thâm căn cố đế
Thêm vào từ điển của tôi
4319.
runaway
người trốn tránh, người chạy tr...
Thêm vào từ điển của tôi
4320.
finding
sự tìm ra, sự khám phá; sự phát...
Thêm vào từ điển của tôi