4281.
shop window
tủ kính bày hàng
Thêm vào từ điển của tôi
4282.
laughing
sự cười, sự cười đùa
Thêm vào từ điển của tôi
4283.
supper
bữa cơm tối
Thêm vào từ điển của tôi
4284.
send-off
lễ tiễn đưa, lễ hoan tống
Thêm vào từ điển của tôi
4286.
block
khối, tảng, súc (đá, gỗ...)
Thêm vào từ điển của tôi
4287.
rash
(y học) chứng phát ban
Thêm vào từ điển của tôi
4288.
acceptance
sự nhận, sự chấp nhận, sự chấp ...
Thêm vào từ điển của tôi
4289.
unite
nối, hợp làm một, hợp nhất, kết...
Thêm vào từ điển của tôi
4290.
martial
(thuộc) quân sự; (thuộc) chiến ...
Thêm vào từ điển của tôi