4251.
elaborate
phức tạp
Thêm vào từ điển của tôi
4252.
chewy
phải nhai nhiều
Thêm vào từ điển của tôi
4253.
surrogate
(tôn giáo) người đại diện giám ...
Thêm vào từ điển của tôi
4254.
nearly
gần, sắp, suýt
Thêm vào từ điển của tôi
4255.
determinant
xác định, định rõ; định lượng
Thêm vào từ điển của tôi
4256.
mileage
tổng số dặm đã đi được
Thêm vào từ điển của tôi
4257.
greatness
sự to lớn
Thêm vào từ điển của tôi
4258.
definition
sự định nghĩa, lời định nghĩa
Thêm vào từ điển của tôi
4259.
peaceful
hoà bình, thái bình
Thêm vào từ điển của tôi
4260.
surgeon
nhà phẫu thuật, bác sĩ phẫu thu...
Thêm vào từ điển của tôi