TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

4231. cruse (từ cổ,nghĩa cổ) bình (bằng) đấ...

Thêm vào từ điển của tôi
4232. sustainable có thể chống đỡ được

Thêm vào từ điển của tôi
4233. radial (vật lý), (toán học) (thuộc) t...

Thêm vào từ điển của tôi
4234. scholarship sự học rộng, sự uyên thâm, sự u...

Thêm vào từ điển của tôi
4235. greasy giây mỡ, dính mỡ

Thêm vào từ điển của tôi
4236. cloud mây, đám mây

Thêm vào từ điển của tôi
4237. finding sự tìm ra, sự khám phá; sự phát...

Thêm vào từ điển của tôi
4238. mermaid (thần thoại,thần học) cô gái mì...

Thêm vào từ điển của tôi
4239. pollination (thực vật học) cho thụ phấn

Thêm vào từ điển của tôi
4240. nomad dân du cư; người sống nay đây m...

Thêm vào từ điển của tôi