4292.
trimmer
người sắp xếp, người thu dọn, n...
Thêm vào từ điển của tôi
4293.
federal
(thuộc) liên bang
Thêm vào từ điển của tôi
4294.
tentacle
(động vật học) tua cảm, xúc tu
Thêm vào từ điển của tôi
4295.
thermometer
cái đo nhiệt, nhiệt biểu
Thêm vào từ điển của tôi
4296.
nomad
dân du cư; người sống nay đây m...
Thêm vào từ điển của tôi
4297.
cloud
mây, đám mây
Thêm vào từ điển của tôi
4298.
dissolve
rã ra, tan rã, phân huỷ
Thêm vào từ điển của tôi
4299.
surrogate
(tôn giáo) người đại diện giám ...
Thêm vào từ điển của tôi
4300.
expectation
sự mong chờ, sự chờ đợi, sự ngó...
Thêm vào từ điển của tôi