TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

42561. fusion-bomb bom hydrô

Thêm vào từ điển của tôi
42562. hysterogenic gây ictêri

Thêm vào từ điển của tôi
42563. nostalgia nỗi nhớ nhà, lòng nhớ quê hương

Thêm vào từ điển của tôi
42564. punt thuyền đáy bằng, thuyền thúng (...

Thêm vào từ điển của tôi
42565. suffraganship chức phó giám mục, cương vị phó...

Thêm vào từ điển của tôi
42566. transatlantic bên kia Đại tây dương

Thêm vào từ điển của tôi
42567. ahull (hàng hải) buồm cuốn hết

Thêm vào từ điển của tôi
42568. dominie (Ê-cốt) ông giáo, thầy hiệu trư...

Thêm vào từ điển của tôi
42569. home-left cảm thấy sâu sắc, cảm thấy thấm...

Thêm vào từ điển của tôi
42570. immunology (y học) môn nghiên cứu miễn dịc...

Thêm vào từ điển của tôi