TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

42541. pegmatite (khoáng chất) Pecmatit

Thêm vào từ điển của tôi
42542. quinquivalent (hoá học) có hoá trị năm

Thêm vào từ điển của tôi
42543. rhonchus (y học) ran ngáy

Thêm vào từ điển của tôi
42544. tenaciousness tính chất dai, tính chất bền, t...

Thêm vào từ điển của tôi
42545. baldaquin màn treo, trướng (trên bàn thờ)

Thêm vào từ điển của tôi
42546. barroom xe cút kít ((cũng) wheel barroo...

Thêm vào từ điển của tôi
42547. enactor người thảo ra (đạo luật)

Thêm vào từ điển của tôi
42548. meticulosity tính tỉ mỉ, tính quá kỹ càng

Thêm vào từ điển của tôi
42549. transactor người điều đình thương lượng; n...

Thêm vào từ điển của tôi
42550. uvula (gii phẫu) lưỡi gà

Thêm vào từ điển của tôi