4161.
valuable
có giá trị lớn, quý giá
Thêm vào từ điển của tôi
4162.
sperm
(sinh vật học) tinh dịch
Thêm vào từ điển của tôi
4163.
judgment
sự xét xử
Thêm vào từ điển của tôi
4164.
laboratory
phòng thí nghiệm; phòng pha chế
Thêm vào từ điển của tôi
4165.
blush
sự đỏ mặt (vì thẹn)
Thêm vào từ điển của tôi
4166.
instrumental
dùng làm dụng cụ, dùng làm công...
Thêm vào từ điển của tôi
4167.
pledge
của đợ, của tin, của thế nợ, vậ...
Thêm vào từ điển của tôi
4168.
compass
com-pa ((cũng) a pair of compas...
Thêm vào từ điển của tôi
4169.
applicable
có thể dùng được, có thể áp dụn...
Thêm vào từ điển của tôi
4170.
hostage
con tin
Thêm vào từ điển của tôi