4131.
weekly
kéo dài một tuần
Thêm vào từ điển của tôi
4132.
attaché
ngoại tuỳ viên
Thêm vào từ điển của tôi
4133.
several
vài
Thêm vào từ điển của tôi
4134.
barrier
đặt vật chướng ngại (để chặn, p...
Thêm vào từ điển của tôi
4135.
elusive
hay lảng tránh (người...); có t...
Thêm vào từ điển của tôi
4136.
trigger
cò súng
Thêm vào từ điển của tôi
4137.
head-liner
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ngôi sao sáng,...
Thêm vào từ điển của tôi
4138.
wand
đũa thần, gậy phép (của bà tiên...
Thêm vào từ điển của tôi
4139.
joker
người thích thú đùa; người hay ...
Thêm vào từ điển của tôi
4140.
whitening
sự chuội, sự tẩy trắng, sự làm ...
Thêm vào từ điển của tôi