TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

4101. out-group những người ngoài nhóm

Thêm vào từ điển của tôi
4102. anecdotal (thuộc) chuyện vặt, (thuộc) gia...

Thêm vào từ điển của tôi
4103. tomboyish (thuộc) cô gái tinh nghịch; tin...

Thêm vào từ điển của tôi
4104. name-plate biển đề tên (ở cửa)

Thêm vào từ điển của tôi
4105. discard sự chui bài, sự dập bài

Thêm vào từ điển của tôi
4106. lotus (thực vật học) sen

Thêm vào từ điển của tôi
4107. china sứ

Thêm vào từ điển của tôi
4108. savage hoang vu, hoang dại

Thêm vào từ điển của tôi
4109. everyday hằng ngày, dùng hằng ngày

Thêm vào từ điển của tôi
4110. rocky như đá, vững như đá, cứng như đ...

Thêm vào từ điển của tôi