4071.
achieve
đạt được, giành được
Thêm vào từ điển của tôi
4072.
confidential
kín, bí mật; nói riêng với nhau
Thêm vào từ điển của tôi
4073.
seasonal
từng thời, từng lúc, từng mùa, ...
Thêm vào từ điển của tôi
4074.
salty
(thuộc) muối; có muối, mặn
Thêm vào từ điển của tôi
4075.
instrumental
dùng làm dụng cụ, dùng làm công...
Thêm vào từ điển của tôi
4076.
open-minded
rộng rãi, phóng khoáng, không t...
Thêm vào từ điển của tôi
4077.
canton
tổng
Thêm vào từ điển của tôi
4078.
plantation
vườn ươm
Thêm vào từ điển của tôi
4079.
release
sự giải thoát, sự thoát khỏi (đ...
Thêm vào từ điển của tôi
4080.
rapid
nhanh, nhanh chóng, mau lẹ
Thêm vào từ điển của tôi