TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

4061. démarche khéo, khéo tay, có kỹ xảo; khéo...

Thêm vào từ điển của tôi
4062. annoying làm trái ý, làm khó chịu, làm b...

Thêm vào từ điển của tôi
4063. necklace chuỗi hạt (vàng, ngọc)

Thêm vào từ điển của tôi
4064. kindness sự tử tế, sự ân cần; lòng tốt

Thêm vào từ điển của tôi
4065. freezing giá lạnh, băng giá, rét lắm

Thêm vào từ điển của tôi
4066. explanation sự giảng, sự giảng giải, sự giả...

Thêm vào từ điển của tôi
4067. bondage cảnh nô lệ

Thêm vào từ điển của tôi
4068. charcoal than (củi)

Thêm vào từ điển của tôi
4069. drain-pipe ống thoát nước (của một toà nhà...

Thêm vào từ điển của tôi
4070. détente khéo, khéo tay, có kỹ xảo; khéo...

Thêm vào từ điển của tôi