4061.
breach
lỗ đạn, lỗ thủng (ở tường, thàn...
Thêm vào từ điển của tôi
4062.
specify
chỉ rõ, ghi rõ, định rõ, ghi ch...
Thêm vào từ điển của tôi
4063.
poon
(thực vật học) cây mù u
Thêm vào từ điển của tôi
4064.
testimony
sự chứng nhận, sự nhận thực; lớ...
Thêm vào từ điển của tôi
4065.
instantané
(nhiếp ảnh) ảnh chụp nhanh
Thêm vào từ điển của tôi
4066.
mushroom
nấm
Thêm vào từ điển của tôi
4067.
predictable
có thể nói trước; có thể đoán t...
Thêm vào từ điển của tôi
4068.
enlarge
mở rộng, tăng lên, khuếch trươn...
Thêm vào từ điển của tôi
4069.
undergone
chịu, bị, trải qua
Thêm vào từ điển của tôi
4070.
preferred
được thích hơn, được ưa hơn
Thêm vào từ điển của tôi