4031.
idealist
(triết học) người duy tâm
Thêm vào từ điển của tôi
4032.
silly
ngờ nghệch, ngớ ngẩn, khờ dại
Thêm vào từ điển của tôi
4033.
valuable
có giá trị lớn, quý giá
Thêm vào từ điển của tôi
4035.
southern
người ở miền Nam
Thêm vào từ điển của tôi
4036.
afterword
lời bạt (cuối sách)
Thêm vào từ điển của tôi
4037.
haunt
nơi thường lui tới, nơi hay lai...
Thêm vào từ điển của tôi
4038.
regional
(thuộc) vùng, (thuộc) miền
Thêm vào từ điển của tôi
4039.
outsider
người ngoài cuộc; người không t...
Thêm vào từ điển của tôi
4040.
sealer
người áp triện, người đóng dấu
Thêm vào từ điển của tôi