4011.
cabbage
cải bắp
Thêm vào từ điển của tôi
4012.
downhill
dốc xuống
Thêm vào từ điển của tôi
4013.
killjoy
người làm mất vui, người phá đá...
Thêm vào từ điển của tôi
4014.
intensity
độ mạnh, cường độ
Thêm vào từ điển của tôi
4015.
speedy
mau lẹ, nhanh chóng; ngay lập t...
Thêm vào từ điển của tôi
4016.
life expectancy
tuổi thọ trung bình (của một hạ...
Thêm vào từ điển của tôi
4017.
sounding
nghe kêu, kêu
Thêm vào từ điển của tôi
4018.
lagoon
(địa lý,ddịa chất) phá
Thêm vào từ điển của tôi
4019.
hopeless
không hy vọng, thất vọng, tuyệt...
Thêm vào từ điển của tôi
4020.
becoming
vừa, hợp, thích hợp, xứng
Thêm vào từ điển của tôi