4171.
beggar
người ăn mày, người ăn xin
Thêm vào từ điển của tôi
4172.
freezing
giá lạnh, băng giá, rét lắm
Thêm vào từ điển của tôi
4173.
casserole
nồi đất
Thêm vào từ điển của tôi
4174.
borrow
vay, mượn
Thêm vào từ điển của tôi
4175.
immature
non nớt, chưa chín chắn
Thêm vào từ điển của tôi
4176.
decide
giải quyết, phân xử
Thêm vào từ điển của tôi
4177.
outerwear
quần áo ngoài; áo khoác ngoài (...
Thêm vào từ điển của tôi
4178.
block letter
chữ viết rời nhau (như trong ch...
Thêm vào từ điển của tôi
4179.
applicable
có thể dùng được, có thể áp dụn...
Thêm vào từ điển của tôi
4180.
pace
bước chân, bước
Thêm vào từ điển của tôi