TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

4191. misuse sự dùng sai, sự lạm dụng

Thêm vào từ điển của tôi
4192. push-up (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (quân sự), ...

Thêm vào từ điển của tôi
4193. lake chất màu đỏ tía (chế từ sơn)

Thêm vào từ điển của tôi
4194. laughter sự cười, tiếng cười

Thêm vào từ điển của tôi
4195. bailey tường ngoài (lâu đài)

Thêm vào từ điển của tôi
4196. offering sự biếu, sự tặng, sự dâng, sự h...

Thêm vào từ điển của tôi
4197. nine chín

Thêm vào từ điển của tôi
4198. masterpiece kiệt tác, tác phẩm lớn

Thêm vào từ điển của tôi
4199. globe quả cầu

Thêm vào từ điển của tôi
4200. sloppy ướt át, lõng bõng, đầy nước, có...

Thêm vào từ điển của tôi