3921.
dose
liều lượng, liều thuốc
Thêm vào từ điển của tôi
3922.
strategy
chiến lược
Thêm vào từ điển của tôi
3923.
chime
chuông hoà âm, chuông chùm
Thêm vào từ điển của tôi
3924.
advisor
người khuyên bảo, người chỉ bảo...
Thêm vào từ điển của tôi
3925.
bullet
đạn (súng trường, súng lục)
Thêm vào từ điển của tôi
3926.
strengthen
làm cho mạnh; làm cho vững, làm...
Thêm vào từ điển của tôi
3927.
falcon
(động vật học) chim ưng, chim c...
Thêm vào từ điển của tôi
3928.
conjugate
kết hợp, ghép đôi (vật)
Thêm vào từ điển của tôi
3929.
singsong
giọng đều đều, giọng ê a; nhịp ...
Thêm vào từ điển của tôi
3930.
normally
thông thường, như thường lệ
Thêm vào từ điển của tôi