3911.
nicely
thú vị, dễ chịu, hay hay
Thêm vào từ điển của tôi
3912.
palette
(hội họa) bảng màu ((cũng) pall...
Thêm vào từ điển của tôi
3913.
client
khách hàng (của luật sư, cửa hà...
Thêm vào từ điển của tôi
3914.
description
sự tả, sự diễn tả, sự mô tả, sự...
Thêm vào từ điển của tôi
3915.
climb
sự leo trèo
Thêm vào từ điển của tôi
3916.
forsaken
bỏ rơi
Thêm vào từ điển của tôi
3917.
friendly
thân mật, thân thiết, thân thiệ...
Thêm vào từ điển của tôi
3918.
mobility
tính chuyển động, tính di động;...
Thêm vào từ điển của tôi
3919.
moony
giống mặt trăng
Thêm vào từ điển của tôi
3920.
full house
phòng họp đầy người dự; nhà hát...
Thêm vào từ điển của tôi