3891.
driveway
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đường lái xe v...
Thêm vào từ điển của tôi
3892.
flirt
sự giật; cái giật
Thêm vào từ điển của tôi
3893.
deposition
sự phế truất (vua...); sự hạ bệ
Thêm vào từ điển của tôi
3894.
downhill
dốc xuống
Thêm vào từ điển của tôi
3895.
climb
sự leo trèo
Thêm vào từ điển của tôi
3896.
mobility
tính chuyển động, tính di động;...
Thêm vào từ điển của tôi
3897.
sunflower
(thực vật học) cây hướng dương
Thêm vào từ điển của tôi
3898.
spelling
sự viết vần, sự đánh vần; sự vi...
Thêm vào từ điển của tôi
3899.
tread
bước đi, cách đi, dáng đi
Thêm vào từ điển của tôi
3900.
hoist
sự kéo lên; sự nhấc bổng lên (b...
Thêm vào từ điển của tôi