TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

3621. anecdote chuyện vặt, giai thoại

Thêm vào từ điển của tôi
3622. flawless không có vết, không rạn nứt

Thêm vào từ điển của tôi
3623. sooner (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) ng...

Thêm vào từ điển của tôi
3624. version bản dịch

Thêm vào từ điển của tôi
3625. catching truyền nhiễm, hay lây

Thêm vào từ điển của tôi
3626. primitive nguyên thuỷ, ban sơ

Thêm vào từ điển của tôi
3627. lieutenant người thay thế, người tạm thay

Thêm vào từ điển của tôi
3628. terrific khủng khiếp, kinh khủng

Thêm vào từ điển của tôi
3629. stealth by stealth giấu giếm, lén lút

Thêm vào từ điển của tôi
3630. boob (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người ngốc ngh...

Thêm vào từ điển của tôi