TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

3581. assessment sự định giá (một vật) để đánh t...

Thêm vào từ điển của tôi
3582. orchard vườn cây ăn quả

Thêm vào từ điển của tôi
3583. wag người hay nói đùa, người tinh n...

Thêm vào từ điển của tôi
3584. priority quyền được trước, sự ưu tiên; đ...

Thêm vào từ điển của tôi
3585. apparent rõ ràng, bày tỏ ra ngoài, thấy ...

Thêm vào từ điển của tôi
3586. cookie (Ê-cốt) bánh bao Ẩm thực
Thêm vào từ điển của tôi
3587. locker người khoá

Thêm vào từ điển của tôi
3588. demonstration sự thể hiện, sự biểu hiện

Thêm vào từ điển của tôi
3589. assay sự thử, sự thí nghiệm; sự xét n...

Thêm vào từ điển của tôi
3590. farming công việc đồng áng, công việc t...

Thêm vào từ điển của tôi