3551.
fridge
(thông tục) tủ ướp lạnh ((viết ...
Thêm vào từ điển của tôi
3552.
electronic
(thuộc) điện tử
Thêm vào từ điển của tôi
3553.
drift
sự trôi giạt (tàu bè...); tình ...
Thêm vào từ điển của tôi
3554.
scatter
sự tung rắc, sự rải ra, sự phân...
Thêm vào từ điển của tôi
3555.
dimensional
thuộc chiều; thuộc kích thước, ...
Thêm vào từ điển của tôi
3556.
reservation
sự hạn chế; điều kiện hạn chế
Thêm vào từ điển của tôi
3557.
sour
chua
Thêm vào từ điển của tôi
3558.
suffer
chịu, bị
Thêm vào từ điển của tôi
3559.
productive
sản xuất
Thêm vào từ điển của tôi
3560.
dentist
thầy thuốc chữa răng
Thêm vào từ điển của tôi