34521.
objectification
sự làm thành khách quan, sự thể...
Thêm vào từ điển của tôi
34522.
audible
có thể nghe thấy, nghe rõ
Thêm vào từ điển của tôi
34523.
overladen
chất quá nặng
Thêm vào từ điển của tôi
34524.
womanise
làm cho yếu đuối rụt rè như đàn...
Thêm vào từ điển của tôi
34525.
sparling
(động vật học) cá ôtme
Thêm vào từ điển của tôi
34526.
reticent
trầm lặng, ít nói; dè dặt kín đ...
Thêm vào từ điển của tôi
34527.
staccato
(âm nhạc) ngắt âm
Thêm vào từ điển của tôi
34528.
ear-ache
sự đau tai; bệnh đau tai
Thêm vào từ điển của tôi
34529.
overland
bằng đường bộ; qua đất liền
Thêm vào từ điển của tôi
34530.
septicidal
(thực vật học) cắt vách (quả)
Thêm vào từ điển của tôi