34551.
strum
tiếng bập bung (của đàn ghita.....
Thêm vào từ điển của tôi
34552.
ear-trumpet
ống nghe (của người nghễnh ngãn...
Thêm vào từ điển của tôi
34553.
osteoblast
(giải phẫu) tế bào tạo xương, n...
Thêm vào từ điển của tôi
34554.
reap
gặt (lúa...)
Thêm vào từ điển của tôi
34555.
armadillo
(động vật học) con tatu
Thêm vào từ điển của tôi
34556.
outshout
hét to hơn, hét át
Thêm vào từ điển của tôi
34557.
axle grease
mỡ tra trục, mỡ tra máy
Thêm vào từ điển của tôi
34558.
kingly
vương giả, đường bệ; đế vương; ...
Thêm vào từ điển của tôi
34559.
phytocoenosis
(thực vật học) quản lạc thực vậ...
Thêm vào từ điển của tôi
34560.
quixotry
tính hào hiệp viển vông
Thêm vào từ điển của tôi